Mã ZIP Cà Mau là gì? Danh bạ mã bưu điện Cà Mau cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Cà Mau là 970000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cà Mau được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Cà Mau (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Cà Mau là gì?
-
Mã ZIP Cà Mau - Thành phố Cà Mau
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Cái Nước
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Đầm Dơi
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Năm Căn
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Ngọc Hiển
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Phú Tân
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Thới Bình
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện Trần Văn Thời
-
Mã ZIP Cà Mau - Huyện U Minh
1. Mã ZIP Cà Mau là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Cà Mau là 970000. Đây là Bưu cục cấp 1 Cà Mau có địa chỉ tại Số 3, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam.
Cà Mau là một tỉnh ven biển ở cực nam của Việt Nam, nằm trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Toàn bộ địa phận Cà Mau nằm trên bán đảo Cà Mau.
Tỉnh Cà Mau có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện với 101 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 9 thị trấn và 82 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Cà Mau của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cà Mau được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Cà Mau - Thành phố Cà Mau
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Cà Mau | 970000 | Bưu cục cấp 1 Cà Mau | Số 3, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971470 | Bưu cục cấp 3 Tắc Vân | Ấp 1, Xã Tắc Vân, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971360 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tất Thành | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971430 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971570 | Điểm BĐVHX Định Bình | Ấp Ba Dinh, Xã Định Bình, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971550 | Điểm BĐVHX Hòa Thành | Ấp Bùng Binh, Xã Hoà Thành, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971151 | Điểm BĐVHX Tân Thành (VHX) | Ấp 5, Xã Tân Thành, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971530 | Điểm BĐVHX Lý Văn Lâm | Ấp Chánh, Xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971170 | Điểm BĐVHX An Xuyên | Ấp Ô Rô, Xã An Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971171 | Điểm BĐVHX Vàm Ô Rô | Ấp Tân Hiệp, Xã An Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971040 | Bưu cục cấp 3 Nhà Dây Thép | Số 68, Đường Lê Lợi, Phường 2, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 970900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Cà Mau | Số 3, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971601 | Hòm thư Công cộng UBND xã Hòa Tân | Ấp Bùng Binh 1, Xã Hoà Tân, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971744 | Hòm thư Công cộng UBND Phường Tân Xuyên | Xóm 1, Phường Tân Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971733 | Hòm thư Công cộng UBND phường Tân Thành | Ấp 2, Phường Tân Thành, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971685 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 1 | Đường Lý Văn Lâm, Phường 1, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971045 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 2 | Đường Lý Bôn, Phường 2, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971243 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 4 | Đường Lý Bôn, Phường 4, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971527 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 7 | Đường An Dương Vương, Phường 7, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971724 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 9 | Đường Nguyễn Trãi, Phường 9, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971717 | Hòm thư Công cộng UBND PHƯỜNG 8 | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971750 | Bưu cục cấp 3 KINH DOANH TIẾP THỊ | Số 03, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971705 | Bưu cục cấp 3 Phường 7 | Số 131, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 7, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971528 | Kiốt bưu điện Hồng Bàng | Đường An Dương Vương, Phường 7, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971760 | Bưu cục cấp 3 KHL Cà Mau | Số 03, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 970100 | Bưu cục văn phòng KTC1 Cà Mau | Số 03, Đường Lưu Tấn Tài, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau | Cà Mau | 971665 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 07A, Ấp Thạnh Điền, Xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
3. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Cái Nước
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972700 | Bưu cục cấp 2 Cái Nước | Khóm 1, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972850 | Bưu cục cấp 3 Hưng Mỹ | Ấp Rau Dừa, Xã Hưng Mỹ, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972880 | Điểm BĐVHX Trần Thới | Ấp Đầm Cùng, Xã Trần Thới, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972730 | Điểm BĐVHX Đông Thới | Ấp Bào Tròn, Xã Đông Thới, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972830 | Điểm BĐVHX Phú Hưng | Ấp Lộ Xe, Xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972780 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Ấp Phong Lưu, Xã Tân Hưng, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972750 | Điểm BĐVHX Tân Hưng Đông | Ấp Đông Hưng, Xã Tân Hưng Đông, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972930 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp Sở Tại, Xã Thạnh Phú, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972927 | Điểm BĐVHX Đông Hưng | Ấp Tân Phong, Xã Đông Hưng, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972844 | Điểm BĐVHX Cái Rắn | Ấp Cái Rắn A, Xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972861 | Điểm BĐVHX Hòa Mỹ | Ấp Kinh Tư, Xã Hòa Mỹ, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972949 | Bưu cục cấp 3 19 Tháng 5 | Khóm 3, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972918 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Hòa Mỹ | Ấp Cái Bác, Xã Hòa Mỹ, Huyện Cái Nước |
Cà Mau | Huyện Cái Nước | 972812 | Điểm BĐVHX Lương Thế Trân | Ấp Hòa Trung, Xã Lương Thế Trân, Huyện Cái Nước |
4. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Đầm Dơi
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973000 | Bưu cục cấp 2 Đầm Dơi | Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973240 | Điểm BĐVHX Vàm Đầm | Ấp Vàm Đầm, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973200 | Điểm BĐVHX Quách Phẩm | Ấp Xóm Dừa, Xã Quách Phẩm, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973180 | Bưu cục cấp 3 Tân Tiến | Ấp Tân Long A, Xã Tân Tiến, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973130 | Điểm BĐVHX Trần Phán | Ấp Chà Là, Xã Trần Phán, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973070 | Điểm BĐVHX Bàu Dừa | Ấp Cái Ngay, Xã Thanh Tùng, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973040 | Điểm BĐVHX Tân Đức | Ấp Thuận Hòa, Xã Tân Đức, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973110 | Điểm BĐVHX Tạ An Khương | Ấp Tân Điền B, Xã Tạ An Khương, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973241 | Điểm BĐVHX Hồng Phước | Ấp Hồng Phước, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973090 | Điểm BĐVHX Tạ An Khương Đông | Ấp Tân Thới B, Xã Tạ An Khương Đông, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973150 | Điểm BĐVHX Tân Duyệt | Ấp Đồng Tâm A, Xã Tân Duyệt, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973020 | Điểm BĐVHX Tạ An Khương Nam | Ấp Tân Thành B, Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973001 | Bưu cục cấp 3 Dương Thị Cẩm Vân | Khóm 4, Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973061 | Điểm BĐVHX Tân Thuận | Ấp Lưu Hoa Thanh, Xã Tân Thuận, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973212 | Điểm BĐVHX Quách Phẩm Bắc | Ấp Cây Kè, Xã Quách Phẩm Bắc, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973292 | Điểm BĐVHX Ngọc Chánh | Ấp Nam Chánh, Xã Ngọc Chánh, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973315 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Dân, Huyện Đầm Dơi |
Cà Mau | Huyện Đầm Dơi | 973332 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Ấp Thành Vọng, Xã Tân Trung, Huyện Đầm Dơi |
5. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Năm Căn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 973900 | Bưu cục cấp 2 Năm Căn | Khóm I, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 973990 | Bưu cục cấp 3 Hàng Vịnh | Ấp I, Xã Hàng Vịnh, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 973950 | Điểm BĐVHX Đầu Chà | Ấp Trại Lưới B, Xã Lâm Hải, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 974000 | Điểm BĐVHX Hiệp Tùng | Ấp Hiệp Tùng, Xã Hiệp Tùng, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 974011 | Điểm BĐVHX Tam Giang Đông | Ấp Mai Vinh, Xã Tam Giang Đông, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 973938 | Điểm BĐVHX Hàm Rồng | Ấp Chống Mỹ, Xã Hàm Rồng, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 974040 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Ấp Kinh 17, Xã Tam Giang, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 973972 | Điểm BĐVHX Đất Mới | Ấp Ông Chừng, Xã Đất Mới, Huyện Năm Căn |
Cà Mau | Huyện Năm Căn | 974020 | Điểm BĐVHX Hố Gùi | Ấp Hố Gùi, Xã Tam Giang Đông, Huyện Năm Căn |
6. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Ngọc Hiển
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973400 | Bưu cục cấp 2 Ngọc Hiển | Ấp Rạch Gốc A, Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973510 | Bưu cục cấp 3 Đất Mũi | Ấp Kinh Đào, Xã Đất Mũi, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973420 | Điểm BĐVHX Chợ Thủ | Ấp Chợ Thủ A, Xã Tam Giang Tây, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973440 | Bưu cục cấp 3 Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, Xã Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973460 | Bưu cục cấp 3 Viên An | Ấp Ông Trang, Xã Viên An Tây, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973461 | Điểm BĐVHX So Đũa | Ấp So Đũa, Xã Viên An Tây, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973490 | Điểm BĐVHX Tân Ân Tây | Ấp Nhà Diệu, Xã Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973581 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Tân Ân | Ấp Vinh Hạng, Xã Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973535 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Ấp Tân Trung, Xã Tân Ân Tây, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973485 | Điểm BĐVHX Tắc Gốc | Ấp Tắc Gốc, Xã Viên An Tây, Huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau | Huyện Ngọc Hiển | 973545 | Điểm BĐVHX Sẻo Lá | Ấp Xẻo Lá, Xã Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển |
7. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Phú Tân
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973600 | Bưu cục cấp 2 Phú Tân | Khóm 1, Thị Trấn Cái Đôi Vàm, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973680 | Bưu cục cấp 3 Phú Tân | Ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973700 | Bưu cục cấp 3 Gò Công | Ấp Gò Công Đông, Xã Việt Khái, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973660 | Bưu cục cấp 3 Vàm Đình | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973630 | Điểm BĐVHX Việt Thắng | Ấp Bào Chấu, Xã Việt Thắng, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973662 | Điểm BĐVHX Giáp Nước | Ấp Đất Sét, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973730 | Điểm BĐVHX Nguyễn Việt Khái | Ấp Tân Quảng Đông, Xã Việt Khái, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973750 | Điểm BĐVHX Tân Hải | Ấp Thanh Đạm, Xã Tân Hải, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973770 | Bưu cục cấp 3 Rạch Chèo | Ấp Rạch Chèo, Xã Rạch Chèo, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973710 | Điểm BĐVHX Tân Hưng Tây | Ấp Cái Bát, Xã Tân Hưng Tây, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973669 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Ấp Vàm Xáng, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Tân |
Cà Mau | Huyện Phú Tân | 973657 | Điểm BĐVHX Phú Thuận | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân |
8. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Thới Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971800 | Bưu cục cấp 2 Thới Bình | Khóm 1, Thị Trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971850 | Bưu cục cấp 3 Trí Phải | Ấp 2, Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971990 | Điểm BĐVHX Tắc Thủ | Ấp Tắc Thủ, Xã Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971950 | Điểm BĐVHX Tân Lộc | Ấp 3, Xã Tân Lộc, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971890 | Điểm BĐVHX Biển Bạch | Ấp Kinh 18, Xã Biển Bạch, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971870 | Điểm BĐVHX Biển Bạch Đông | Ấp Quyền Thiện, Xã Biển Bạch Đông, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971910 | Điểm BĐVHX Đồng Sậy | Ấp 1, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971830 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Nhà Máy B, Xã Tân Phú, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971970 | Điểm BĐVHX Tân Lộc Đông | Ấp 5, Xã Tân Lộc Đông, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971903 | Bưu cục cấp 3 Tân Bằng | Ấp Tân Bằng, Xã Tân Bằng, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 972033 | Điểm BĐVHX Trí Lực | Ấp Phủ Thờ, Xã Trí Lực, Huyện Thới Bình |
Cà Mau | Huyện Thới Bình | 971943 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Tân Lộc Bắc | Ấp 1, Xã Tân Lộc Bắc, Huyện Thới Bình |
9. Mã ZIP Cà Mau - Huyện Trần Văn Thời
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972300 | Bưu cục cấp 2 Trần Văn Thời | Khóm 1, Thị Trấn Trần Văn Thời, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972540 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Sông Đốc A | Khóm 3, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972550 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Sông Đốc B | Khóm 4, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972570 | Điểm BĐVHX Phong Điền | Ấp Công điền, Xã Phong Điền, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972490 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972460 | Bưu cục cấp 3 Đá Bạc | Ấp Đá Bạc A, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972400 | Điểm BĐVHX Trần Hợi | Ấp 10a, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972380 | Điểm BĐVHX Khánh Bình | Ấp 19/5, Xã Khánh Bình, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972350 | Điểm BĐVHX Khánh Bình Đông | Ấp 6, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972520 | Điểm BĐVHX Khánh Hải | Ấp Trùm Thuật B, Xã Khánh Hải, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972330 | Điểm BĐVHX Lợi An | Ấp Ông Tự, Xã Lợi An, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972440 | Điểm BĐVHX Khánh Bình Tây Bắc | Ấp Mũi Tràm A, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972461 | Điểm BĐVHX Vàm Hòn Đá Bạc | Ấp Kênh Hòn, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972401 | Điểm BĐVHX Nông Trường U Minh | Ấp 1, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972426 | Điểm BĐVHX Vồ Dơi | Ấp Vồ Dơi, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972590 | Điểm BĐVHX Đất Cháy | Ấp Đất Cháy, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972591 | Điểm BĐVHX Mỹ Bình | Ấp Mỹ Bình, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972491 | Điểm BĐVHX Cầu chữ Y | Ấp Bình Minh 2, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972530 | Điểm BĐVHX Chủ Mía | Ấp Liên Hòa, Xã Khánh Hải, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972592 | Điểm BĐVHX Phong Lạc | Ấp Rạch Bần A, Xã Phong Lạc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972450 | Điểm BĐVHX LNT Trần Văn Thời | Ấp Mũi Tràm A, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972600 | Điểm BĐVHX Khánh Lộc | Ấp Rạch Ruộng A, Xã Khánh Lộc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972478 | Điểm BĐVHX Nông Trường 402 | Ấp Cơi 6b, Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972601 | Điểm BĐVHX Trảng Cò | Ấp Trảng Cò, Xã Khánh Lộc, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972492 | Điểm BĐVHX Rạch Lùm | Ấp Rạch Lùm B, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972366 | Điểm BĐVHX Kiểu Mẫu | Ấp 12a, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972367 | Điểm BĐVHX Lý Tự Trọng | Ấp Rạch Nhum, Xã Khánh Bình Đông, Huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau | Huyện Trần Văn Thời | 972643 | Điểm BĐVHX Khóm 6 TT Sông đốc | Khóm 6, Thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời |
10. Mã ZIP Cà Mau - Huyện U Minh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Cà Mau | Huyện U Minh | 972100 | Bưu cục cấp 2 U Minh | Khóm 3, Thị Trấn U Minh, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972220 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | Ấp 7, Xã Khánh Hội, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972200 | Đại lý bưu điện Cái Tàu | Ấp 4, Xã Khánh An, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972140 | Bưu cục cấp 3 Khánh Tiến | Ấp 3, Xã Khánh Tiến, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972180 | Điểm BĐVHX Khánh Lâm | Ấp 4, Xã Khánh Lâm, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972121 | Điểm BĐVHX Khánh Hòa | Ấp 7, Xã Khánh Hoà, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972160 | Điểm BĐVHX Nguyễn Phích | Ấp 7, Xã Nguyễn Phích, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972141 | Điểm BĐVHX Tiểu Dừa | Ấp 3, Xã Khánh Tiến, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972120 | Điểm BĐVHX Lâm Trường 30/4 | Ấp 14, Xã Khánh Hoà, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972216 | Bưu cục cấp 3 KCN Khánh An | Ấp 6, Xã Khánh An, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972217 | Điểm BĐVHX Minh Hà | Ấp 10, Xã Khánh An, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972111 | Đại lý bưu điện Số 06 U Minh | Khóm 3, Thị Trấn U Minh, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972255 | Hòm thư Công cộng UBND Xã Khánh Thuận | Ấp 1, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh |
Cà Mau | Huyện U Minh | 972256 | Điểm BĐVHX BĐVHX KHÁNH THUẬN | Ấp 1, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh |
Mã bưu điện Cà Mau (Zip code Ca Mau) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Cà Mau (Postal code Ca Mau). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
- Mã ZIP Việt Nam là gì? Danh bạ mã bưu điện Việt Nam (63 tỉnh/thành) mới và đầy đủ nhất
- ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn