cosco-schedules-vietnam

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata.com)

 

Mục lục

  1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

  2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

  3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

  4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON

  5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ  AWE1)

  6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI

  7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

  8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ - AWE4)

  9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

  10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

  11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ - MPNW)

  12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

  13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

  14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

  15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

  16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

  17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

  18. TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

  19. LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

 

1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

LONG BEACH (LGB08)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

MON

TUE

THU

WED

01:00

01:00

14:00

06:00

18:00

03:00

OOCL POLAND

043E

2-May

3-May

7-May

8-May

24-May

30-May

COSCO NETHERLANDS

063E

9-May

10-May

14-May

15-May

31-May

6-Jun

COSCO DENMARK

059E

16-May

17-May

21-May

22-May

7-Jun

13-Jun

COSCO SHIPPING ALPS

036E

23-May

24-May

28-May

29-May

14-Jun

20-Jun

COSCO ENGLAND

063E

30-May

31-May

4-Jun

5-Jun

21-Jun

27-Jun

COSCO SHIPPING DENALI

039E

6-Jun

7-Jun

11-Jun

12-Jun

28-Jun

4-Jul

 

2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (GML)

YANTIAN

LOS ANGELES

OAKLAND

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SAT

SUN

WED

THU

FRI

THU

FRI

MON

12:00

18:00

17:00

23:00

18:00

04:00

18:00

04:00

CMA CGM MEXICO

1TU6GE1MA

27-Apr

28-Apr

2-May

3-May

18-May

24-May

25-May

28-May

BLANK

 

4-May

5-May

BLANK SAILING

ERVING

1TU6OE1MA

11-May

12-May

16-May

17-May

1-Jun

7-Jun

8-Jun

11-Jun

CMA CGM SYMI

1TU6SE1MA

18-May

19-May

23-May

24-May

8-Jun

14-Jun

15-Jun

18-Jun

CMA CGM BRAZIL

1TU6WE1MA

25-May

26-May

30-May

31-May

15-Jun

21-Jun

22-Jun

25-Jun

CMA CGM A. LINCOLN

1TU70E1MA

1-Jun

2-Jun

6-Jun

7-Jun

22-Jun

28-Jun

29-Jun

2-Jul

 

3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMIT)

SINGAPORE
(SIN02)

SAVANNAH

NORFOLK

NEW YORK
(MAHER terminal)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

SUN

SUN

TUE

SUN

TUE

WED

SAT

08:00

14:00

01:00

20:00

17:00

01:00

17:00

01:00

23:00

01:00

BLANK SAILING

 

4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp AWE5)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(GML)

SINGAPORE
(SIN02)

HALIFAX

NEW YORK
(APM Terminals Port Elizabeth)

NORFOLK

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

FRI

SAT

MON

WED

THU

SAT

MON

TUE

WED

THU

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CMA CGM CEDRUS

1TU7US1MA

05 May

06 May

08 May

09 May

07 Jun

08 Jun

10 Jun

12 Jun

13 Jun

15 Jun

17 Jun

18 Jun

19 Jun

20 Jun

CMA CGM CASSIOPEIA

1TU7YS1MA

12 May

13 May

15 May

16 May

14 Jun

15 Jun

17 Jun

19 Jun

20 Jun

22 Jun

24 Jun

25 Jun

26 Jun

27 Jun

CMA CGM LEO

1TU82S1MA

19 May

20 May

22 May

23 May

21 Jun

22 Jun

24 Jun

26 Jun

27 Jun

29 Jun

01 Jul

02 Jul

03 Jul

04 Jul

CMA CGM LAPEROUSE

1TU86S1MA

26 May

27 May

29 May

30 May

28 Jun

29 Jun

01 Jul

03 Jul

04 Jul

06 Jul

08 Jul

09 Jul

10 Jul

11 Jul

 

5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ - AWE1)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

BOSTON
(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

MON

TUE

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22-May

23-May

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29-May

30-May

BLANK SAILING

         

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

5-Jun

6-Jun

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

12-Jun

13-Jun

BLANK SAILING

         

 

6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ - AWE2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

(SHA08)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANGHAI

(SHA08)

NEW YORK

NORFOLK

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

THU

SAT

FRI

MON

TUE

WED

FRI

SUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22-May

23-May

BLANK SAILING

                 

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29-May

30-May

COSCO FORTUNE

074E

6-Jun

8-Jun

5-Jul

8-Jul

9-Jul

10-Jul

12-Jul

14-Jul

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

5-Jun

6-Jun

BLANK SAILING

                 

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

12-Jun

13-Jun

COSCO SHIPPING LOTUS

024E

20-Jun

22-Jun

19-Jul

22-Jul

23-Jul

24-Jul

26-Jul

28-Jul

 

7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

HONG KONG
(HKG01)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

BALTIMORE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

TUE

WED

TUE

THU

 

 

 

 

 

 

 

 

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

16-May

17-May

TOLEDO TRIUMPH

1254E

21-May

22-May

2-Jul

4-Jul

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

23-May

24-May

EVER FAME

1255E

28-May

29-May

9-Jul

11-Jul

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

30-May

31-May

TAIPEI TRIUMPH

1256E

4-Jun

5-Jun

16-Jul

18-Jul

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

6-Jun

7-Jun

TITAN

1257E

11-Jun

12-Jun

23-Jul

25-Jul

 

8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ AWE4)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

NEW YORK
 

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

FRI

SUN

MON

TUE

WED

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

5-May

6-May

               

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22-May

23-May

18-Jun

21-Jun

23-Jun

24-Jun

25-Jun

26-Jun

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29-May

30-May

25-Jun

28-Jun

30-Jun

1-Jul

2-Jul

3-Jul

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

5-Jun

6-Jun

2-Jul

5-Jul

7-Jul

8-Jul

9-Jul

10-Jul

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

12-Jun

13-Jun

9-Jul

12-Jul

14-Jul

15-Jul

16-Jul

17-Jul

 

9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

PRR01

VAN02

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

PRINCE RUPERT

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

TUE

WED

SAT

MON

WED

FRI

10:00

00:01

04:00

03:00

09:00

13:00

23:00

23:00

16:30

16:30

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22 May

23 May

COSCO BOSTON

187N

30 Apr

01 May

11 May

13 May

Blank

 

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29 May

30 May

COSCO PIRAEUS

060N

07 May

08 May

Blank

 

22 May

24 May

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

05 Jun

06 Jun

COSCO SANTOS

082N

14 May

15 May

25 May

27 May

29 May

31 May

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

12 Jun

13 Jun

OOCL ROTTERDAM

147N

28 May

29 May

08 Jun

10 Jun

12 Jun

14 Jun

 

10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

HONGKONG

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

VANCOUVER (E)

SEATTLE (W)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

THU

FRI

WED

THU

MON

THU

FRI

SAT

10:00

00:01

10:00

10:00

14:00

10:00

16:00

16:00

7:00

16:00

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

16 May

17 May

OOCL NEW YORK

103E

29 May

30 May

17 Jun

20 Jun

21 Jun

22 Jun

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

23 May

24 May

OOCL NEW YORK

103E

29 May

30 May

17 Jun

20 Jun

21 Jun

22 Jun

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

30 May

31 May

OOCL SAN FRANCISCO

181E

05 Jun

06 Jun

24 Jun

27 Jun

28 Jun

29 Jun

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

06 Jun

07 Jun

OOCL VERACRUZ

002E

12 Jun

13 Jun

01 Jul

04 Jul

05 Jul

06 Jul

 

11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU -  SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ MPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HO CHI MINH

(TCIT - CMP06)

XIAMEN
(XMN09)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

XIAMEN
(XMN09-E)

SEATTLE

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETB

ETD

ETB

SUN

TUE

TUE

WED

SUN

MON

SUN

MON

TUE

THU

10:00

00:01

02:00

18:00

12:00

0:00

7:00

17:00

5:00

5:00

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

20 May

20 May

APL SANTIAGO

0TNCTS1MA

22 May

23 May

09 Jun

11 Jun

12 Jun

15 Jun

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

27 May

27 May

CMA CGM COCHIN

0TNCVS1MA

29 May

30 May

16 Jun

18 Jun

19 Jun

22 Jun

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

03 Jun

03 Jun

CMA CGM MUNDRA

0TNCXS1MA

05 Jun

06 Jun

23 Jun

25 Jun

26 Jun

29 Jun

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

10 Jun

10 Jun

CMA CGM JEAN GABRIEL

0TNCZS1MA

12 Jun

13 Jun

30 Jun

02 Jul

03 Jul

06 Jul

 

12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

XIAMEN
(XMN09)

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

XIAMEN
(XMN09)

HOUSTON

MOBILE

TAMPA

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE

TUE

SAT

SUN

SUN

MON

THU

FRI

SUN

MON

TUE

WED

CSCL YELLOW SEA

057E

7-May

7-May

12-May

13-May

COSCO MALAYSIA

099E

16-May

17-May

14-Jun

16-Jun

18-Jun

19-Jun

20-Jun

21-Jun

OOCL WASHINGTON

083E

14-May

14-May

19-May

20-May

XIN MEI ZHOU

155E

23-Jan

24-May

21-Jun

23-Jun

25-Jun

26-Jun

27-Jun

28-Jun

COSCO PHILIPPINES

111E

21-May

21-May

26-May

27-May

COSCO THAILAND

100E

6-Jun

7-Jun

5-Jul

7-Jul

9-Jul

10-Jul

11-Jul

12-Jul

CSCL SUMMER

060E

28-May

28-May

2-Jun

3-Jun

COSCO VIETNAM

097E

13-Jun

14-Jun

12-Jul

14-Jul

16-Jul

17-Jul

18-Jul

19-Jul

OOCL GENOA

071E

4-Jun

4-Jun

9-Jun

10-Jun

OOCL LONDON

106E

20-Jun

21-Jun

19-Jul

21-Jul

23-Jul

24-Jul

25-Jul

26-Jul

 

13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (SSIT)

SHANGHAI

HOUSTON

MOBILE

NEW ORLEANS

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SAT

SUN

MON

TUE

TUE

THU

FRI

SAT

MON

TUE

CMA CGM LEGACY

0PGHZE1MA

13-May

14-May

20-May

21-May

20-Jun

21-Jun

23-Jun

24-Jun

26-Jun

27-Jun

MH PERSEUS

0PGI1E1MA

20-May

21-May

27-May

28-May

27-Jun

28-Jun

30-Jun

1-Jul

3-Jul

4-Jul

CMA CGM NERVAL

0PGI3E1MA

27-May

28-May

3-Jun

4-Jun

4-Jul

5-Jul

7-Jul

8-Jul

10-Jul

11-Jul

CMA CGM SAMSON

0PGI5E1MA

3-Jun

4-Jun

10-Jun

11-Jun

11-Jul

12-Jul

14-Jul

15-Jul

17-Jul

18-Jul

 

14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

SHANGHAI
(SHA08)

CONNECTED

VESSEL NAME

COMMON

VOYAGE

SHANGHAI
(SHA08)

MIAMI

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

TUE

THU

SAT

FRI

SAT

 

 

 

 

21:00

7:00

11:00

11:00

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22-May

23-May

BLANK SAILING

         

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29-May

30-May

BLANK SAILING

         

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

5-Jun

6-Jun

BLANK SAILING

         

 

15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (CMP06)

XIAMEN

(XMN09)

LONG BEACH (LGB01)

OAKLAND
(OAK 05)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

TUE
(0:00)

TUE
(14:00)

SAT
(3:00)

SUN
(3:00)

MON
(18:00)

SAT
(22:00)

MON
(8:00)

TUE
(20:00)

CSCL YELLOW SEA

057E

7-May

7-May

12-May

13-May

28-May

2-Jun

4-Jun

5-Jun

OOCL WASHINGTON

083E

14-May

14-May

19-May

20-May

4-Jun

9-Jun

11-Jun

12-Jun

COSCO PHILIPPINES

111E

21-May

21-May

26-May

27-May

11-Jun

16-Jun

18-Jun

19-Jun

CSCL SUMMER

060E

28-May

28-May

2-Jun

3-Jun

18-Jun

23-Jun

25-Jun

26-Jun

OOCL GENOA

071E

4-Jun

4-Jun

9-Jun

10-Jun

25-Jun

30-Jun

2-Jul

3-Jul

 

16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

NEW YORK

(NYC01)

NORFOLK

(ORF01)

BOSTON

(BOS01)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

FRI

SAT

MON

WED

THU

FRI

SUN

SUN

BLANK SAILING

 

17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHA08

TIW04

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

SHANGHAI

TACOMA (E)

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

WED

THU

SAT

SAT

MON

WED

10:00

00:01

04:00

03:00

04:00

20:00

05:00

14:00

COSCO EXCELLENCE

068E

12-May

13-May

22 May

23 May

EVER SUMMIT

0476-117E

25 May

25 May

17 Jun

19 Jun

COSCO SHIPPING ORCHID

024E

19-May

20-May

29 May

30 May

EVER EAGLE

0477E

01 Jun

01 Jun

24 Jun

26 Jun

COSCO DEVELOPMENT

073E

26-May

27-May

05 Jun

06 Jun

EVER SALUTE

0478E

08 Jun

08 Jun

01 Jul

03 Jul

COSCO SHIPPING AZALEA

027E

2-Jun

3-Jun

12 Jun

13 Jun

EVER SHINE

0479E

15 Jun

15 Jun

08 Jul

10 Jul

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES VIETNAM

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

TEL.: 84.8.38290000       FAX: 84.8. 35208111

Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com

 

Xem thêm:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO