Lịch tàu COSCO (sailing schedules)

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

1. HỒ CHÍ MINH >>> BẮC ÂU & ĐỊA TRUNG HẢI (Dịch vụ trực tiếp từ CÁI MÉP (TCTT))

 

VESSEL NAME

VOYAGE
NUMBER

ETD

(THU)

ETA

 
 

CAI MEP (TCTT)

PIRAEUS
(17days) PIR01

HAMBURG
(26days)
HAM01

ROTTERDAM
(29days) RTM06

ZEEBRUGGE
(31days)
ZEE03

FELIXSTOWE
(32days) FXT02

 
 

COSCO BELGIUM

053W

9-Sep

26-Sep

5-Oct

8-Oct

10-Oct

11-Oct

 

COSCO DENMARK

042W

16-Sep

3-Oct

12-Oct

15-Oct

17-Oct

18-Oct

 

CSCL STAR

071W

23-Sep

10-Oct

19-Oct

22-Oct

24-Oct

25-Oct

 

CSCL MARS

065W

30-Sep

17-Oct

26-Oct

29-Oct

31-Oct

1-Nov

 

 

 

 

2. HỒ CHÍ MINH >>> BẮC ÂU (via SINGAPORE)

 

VESSEL NAME

VOYAGE
NUMBER

ETD

(THU)

ETA

 
 

CAI MEP (TCTT)

PIRAEUS
(17days) PIR01

HAMBURG
(26days)
HAM01

ROTTERDAM
(29days) RTM06

ZEEBRUGGE
(31days)
ZEE03

FELIXSTOWE
(32days) FXT02

 
 

COSCO BELGIUM

053W

9-Sep

26-Sep

5-Oct

8-Oct

10-Oct

11-Oct

 

COSCO DENMARK

042W

16-Sep

3-Oct

12-Oct

15-Oct

17-Oct

18-Oct

 

CSCL STAR

071W

23-Sep

10-Oct

19-Oct

22-Oct

24-Oct

25-Oct

 

CSCL MARS

065W

30-Sep

17-Oct

26-Oct

29-Oct

31-Oct

1-Nov

 

 

 

 

3. HỒ CHÍ MINH >>> ĐỊA TRUNG HẢI/ BIỂN ADRIATIC/ BIỂN ĐEN (via SINGAPORE)

 

FEEDER
(QVS - VTS - IHX)

ETD

ETA

INTENDED CONNECTING VESSEL

ETA
SIN

ETA POD

HIEP
PHUOC

CAT LAI

DATE

SIN

PIRAEUS

MALTA
(CY-FO)

GENOA

FOS

VALENCIA

LA SPEZIA

BARCELONA

PORT SAID (W)

BEIRUT

EVYAP
(IZMIT)

ISTANBUL
(Kumport)

CONSTANZA

ODESSA

KOPER

TRIESTE

RIJEKA

 

 

 

 

 

 

CMA CGM TENERE

0MEA5W1MA

9-Sep

-

24-Sep

4-Oct

1-Oct

28-Sep

-

29-Sep

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CALA PAGURO

062S

4-Sep

 

SAT

2-Jan

COSCO SHIPPING SEINE

022W

11-Sep

-

-

-

-

-

-

-

25-Sep

27-Sep

2-Oct

3-Oct

5-Oct

7-Oct

-

-

-

BLANK SAILING

Lilium V.S

 

5-Sep

SUN

7-Sep

COSCO SHIPPING GEMINI

017W

20-Sep

5-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LADY OF LUCK

162S

 

6-Sep

MON

8-Sep

MYNY

0BEA9W1MA

13-Sep

-

29-Sep

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2-Oct

5-Oct

7-Oct

 

 

 

 

 

 

EVER FOCUS

0507-007W

13-Sep

28-Sep

-

3-Oct

6-Oct

8-Oct

1-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

 

 

 

 

 

CMA CGM LIBRA

0MEA7W1MA

16-Sep

-

1-Oct

11-Oct

8-Oct

5-Oct

-

6-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

BLANK SAILING

 

11-Sep

 

SAT

13-Sep

CMA CGM VOLGA

0BXADW1MA

18-Sep

-

-

-

-

-

-

-

2-Oct

4-Oct

9-Oct

10-Oct

12-Oct

14-Oct

-

-

-

BLANK SAILING

Lilium V.S

 

12-Sep

SUN

14-Sep

COSCO SHIPPING TAURUS

018W

27-Sep

12-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CSCL LIMA

114S

 

13-Sep

MON

15-Sep

BLANK SAILING

 

20-Sep

-

6-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

9-Oct

12-Oct

14-Oct

 

 

 

 

 

 

TOKYO TRIUMPH

0508-022W

20-Sep

5-Oct

-

10-Oct

13-Oct

15-Oct

8-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

 

 

 

 

 

CMA CGM COLUMBA

0MEA9W1MA

23-Sep

-

8-Oct

18-Oct

15-Oct

12-Oct

-

13-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CALA PAGURO

063S

18-Sep

 

SAT

20-Sep

SEAMAX ROWAYTON

021W

25-Sep

-

-

-

-

-

-

-

9-Oct

11-Oct

16-Oct

17-Oct

19-Oct

21-Oct

-

-

-

SANTA LOUKIA

173S

 

19-Sep

SUN

21-Sep

COSCO SHIPPING SOLAR

018W

4-Oct

19-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

LADY OF LUCK

163S

 

20-Sep

MON

22-Sep

APL CALIFORNIA

0BEADW1MA

27-Sep

-

13-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

16-Oct

19-Oct

21-Oct

 

 

 

 

 

 

BLANK SAILING

 

27-Sep

12-Oct

-

17-Oct

20-Oct

22-Oct

15-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

 

 

 

 

 

CMA CGM VELA

0MEABW1MA

30-Sep

-

15-Oct

25-Oct

22-Oct

19-Oct

-

20-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

BLANK SAILING

 

25-Sep

 

SAT

27-Sep

CMA CGM LISA MARIE

0BXAHW1MA

2-Oct

-

-

-

-

-

-

-

16-Oct

18-Oct

23-Oct

24-Oct

26-Oct

28-Oct

-

-

-

CAPE FAWLEY

060S

 

26-Sep

SUN

28-Sep

CSCL GLOBE

048W

11-Oct

26-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

CSCL LIMA

115S

 

27-Sep

MON

29-Sep

BLANK SAILING

 

4-Oct

-

20-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

23-Oct

26-Oct

28-Oct

 

 

 

 

 

 

CSCL VENUS

061W

4-Oct

19-Oct

-

24-Oct

27-Oct

29-Oct

22-Oct

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Châu Âu bằng file excel tại đây: COSCO schedule

 

Các yêu cầu về báo giá & booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 84.8.38290000       Fax: 84.8. 35208111

Yêu cầu báo giámsdsgn@coscon.com

Yêu cầu booking: sgn.etd.cus@coscon.com

 

Xem và tải về lịch tàu các tuyến khác của Hãng tàu COSCO trên PHAATA:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO