Lịch tàu hãng tàu COSCO (sailing schedules)

Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCIT)

LONG BEACH*

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

WED

TUE

01:00

01:00

15:00

03:00

COSCO NETHERLANDS

046E

03 Oct

04 Oct

27 Oct

02 Nov

COSCO SHIPPING DENALI

022E

14 Oct

15 Oct

04 Nov

10 Nov

COSCO ITALY

049E

18 Oct

19 Oct

08 Nov

14 Nov

COSCO SHIPPING AQUARIUS

018E

26 Oct

27 Oct

14 Nov

20 Nov

COSCO PORTUGAL

047E

28 Oct

29 Oct

17 Nov

23 Nov

 

2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES/ OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (GML)

YANTIAN

LOS ANGELES

OAKLAND

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

TUE

WED

WED

MON

TUE

FRI

1200

1800

1700

2300

1800

0400

1800

0400

CMA CGM J. ADAMS

0TUJNE1MA

02 Oct

03 Oct

05 Oct

06 Oct

27 Oct

01 Nov

omit

 

APL DUBLIN

0TUJRE1MA

10 Oct

11 Oct

14 Oct

15 Oct

28 Oct

01 Nov

omit

 

CMA CGM ANDROMEDA

0TUJZE1MA

22 Oct

23 Oct

26 Oct

27 Oct

10 Nov

15 Nov

omit

 

CMA CGM MEXICO

0TUK3E1MA

28 Oct

29 Oct

02 Nov

03 Nov

17 Nov

22 Nov

omit

 

CMA CGM CORTE REAL

0TUK7E1MA

04 Nov

05 Nov

09 Nov

10 Nov

24 Nov

29 Nov

omit

 

 

 

3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

CMP06

SHA08

PRR01

VAN02

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI

PRINCE RUPERT

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

SAT

MON

WED

FRI

10:00

10:00

04:00

03:00

16:30

16:30

16:30

16:30

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

14 Oct

15 Oct

28-Oct

30-Oct

1-Nov

3-Nov

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

24 Oct

25 Oct

10-Nov

12-Nov

14-Nov

16-Nov

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Nov

10 Nov

22-Nov

24-Nov

26-Nov

28-Nov

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

20 Nov

22 Nov

28-Nov

30-Nov

2-Dec

4-Dec

 

 

4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp - AWE4):

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

NEW YORK
( MAHER terminal)

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

SUN

WED

FRI

SAT

SUN

MON

10:00

10:00

13:00

06:00

08:00

21:00

11:00

22:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

11 Nov

14 Nov

OMIT

OMIT

16 Nov

18 Nov

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

22 Nov

25 Nov

27 Nov

29 Nov

29 Nov

01 Dec

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Dec

12 Dec

14 Dec

16 Dec

16 Dec

18 Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

14 Dec

17 Dec

19 Dec

21 Dec

21 Dec

23 Dec

 

 

5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH -CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp - AWE5)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

NEW YORK
( MAHER terminal)

SAVANNAH

CHARLESTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

SUN

WED

FRI

SAT

SUN

MON

10:00

10:00

13:00

06:00

08:00

21:00

11:00

22:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

11 Nov

14 Nov

OMIT

OMIT

16 Nov

18 Nov

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

22 Nov

25 Nov

27 Nov

29 Nov

29 Nov

01 Dec

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Dec

12 Dec

14 Dec

16 Dec

16 Dec

18 Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

14 Dec

17 Dec

19 Dec

21 Dec

21 Dec

23 Dec

 

 

6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6):

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

 

BA RIA VUNG TAU
(CMIT)

 

SINGAPORE
(SIN02)

 

NEW YORK
( MAHER terminal)

 

NORFOLK

 

 

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

THU

FRI

SUN

SUN

WED

SAT

SUN

TUE

SUN

TUE

08:00

14:00

01:00

20:00

23:00

01:00

17:00

01:00

17:00

01:00

COSCO SHIPPING ALPS

020S

05 Oct

06 Oct

08 Oct

09 Oct

03 Nov

04 Nov

05 Nov

06 Nov

07 Nov

08 Nov

COSCO AFRICA

069S

14 Oct

15 Oct

16 Oct

17 Oct

12 Nov

13 Nov

14 Nov

15 Nov

16 Nov

17 Nov

COSCO OCEANIA

083S

28 Oct

29 Oct

30 Oct

31 Oct

26 Nov

27 Nov

28 Nov

29 Nov

30 Nov

01 Dec

OOCL BRAZIL

017S

25 Nov

26 Nov

27 Nov

28 Nov

24 Dec

25 Dec

26 Dec

27 Dec

28 Dec

29 Dec

 

 

7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI (Dịch vụ AWE2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI (SHA08)

NEW YORK

NORFOLK

SAVANNAH

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

FRI

MON

TUE

WED

FRI

SAT

10:00

10:00

04:00

03:00

5:00

7:00

5:00

8:00

5:00

14:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

14 Oct

15 Oct

19 Nov

22 Nov

23 Nov

24 Nov

26 Nov

28 Nov

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

24 Oct

25 Oct

19 Nov

22 Nov

23 Nov

24 Nov

OMIT

OMIT

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Nov

10 Nov

26 Nov

29 Nov

30 Nov

01 Dec

03 Dec

05 Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

20 Nov

22 Nov

24 Dec

27 Dec

28 Dec

01 Dec

31 Dec

02 Jan

 

 

8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ AWE1)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANGHAI (SHA08)

BOSTON

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

WED

THU

10:00

10:00

04:00

03:00

18:00

18:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

14 Oct

15 Oct

OMIT

OMIT

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

24 Oct

25 Oct

OMIT

OMIT

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Nov

10 Nov

15 Dec

16 Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

20 Nov

22 Nov

29 Dec

30 Dec

 

 

9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ AWE3)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU
(TCTT)

HONG KONG
(HKG01)

BALTIMORE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

SUN

MON

FRI

SAT

10:00

10:00

20:00

08:00

8:00

18:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

11 Oct

12 Oct

24 Oct

25 Oct

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

21 Oct

21 Oct

16 Nov

17 Nov

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

06 Nov

07 Nov

30 Nov

01 Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

16 Nov

17 Nov

28 Dec

29 Dec

 

 

10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU -  SEATTLE - VANCOUVER via SHANGHAI (Dịch vụ MPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCIT)

SHANGHAI 08

SEATTLE

VANCOUVER

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

TUE

WED

SUN

MON

TUE

THU

10:00

10:00

1100

1100

8:00

18:00

8:00

13:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

14 Oct

15 Oct

31-Oct

3-Nov

3-Nov

6-Nov

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

24 Oct

25 Oct

15-Nov

18-Nov

18-Nov

21-Nov

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Nov

10 Nov

28-Nov

1-Dec

1-Dec

4-Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

20 Nov

22 Nov

12-Dec

15-Dec

15-Dec

18-Dec

 

 

11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HKG (Dịch vụ OPNW)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCIT) CMP06

HONGKONG

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

HONGKONG

VANCOUVER

SEATTLE

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

MON

WED

THU

SUN

SUN

MON

WED

THU

FRI

10:00

10:00

16:00

13:00

8:00

21:00

8:00

16:00

7:00

16:00

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

11-Oct

12-Oct

TBA

 

 

 

 

 

 

 

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

21-Oct

21-Oct

TBA

 

 

 

 

 

 

 

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

6-Nov

7-Nov

OOCL VANCOUVER

128E

10-Nov

10-Nov

7-Jan

7-Jan

7-Jan

7-Jan

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

16-Nov

17-Nov

TBA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANG HAI (Dịch vụ GME)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (TCTT)

SHANG HAI

CONNECTED
VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

SHANG HAI

HOUSTON

MOBILE

TAMPA

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

SUN

TUE

SUN

MON

THU

THU

THU

FRI

SUN

MON

TUE

WED

OOCL GENOA

052E

08 Oct

09 Oct

14 Oct

15 Oct

COSCO VALENCIA

048E

25-Oct

26-Oct

25-Nov

26-Nov

28-Nov

29-Nov

30-Nov

1-Dec

XIN SHANGHAI

131E

18 Oct

18 Oct

24 Oct

25 Oct

GOTTFRIED SCHULTE

010E

 

 

2-Dec

3-Dec

5-Dec

6-Dec

7-Dec

8-Dec

COSCO THAILAND

081E

03 Nov

04 Nov

09 Nov

10 Nov

COSCO PIRAEUS

048E

8-Nov

9-Nov

9-Dec

10-Dec

12-Dec

13-Dec

14-Dec

15-Dec

OOCL GENOA

053E

14 Nov

14 Nov

20 Nov

22 Nov

COSCO ISTANBUL

052E

16-Nov

17-Nov

16-Dec

17-Dec

19-Dec

20-Dec

21-Dec

22-Dec

 

 

13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)

 

VESSEL NAME

COMMON
VOYAGE

BA RIA VUNG TAU (SSIT)

SHANGHAI

 

 HOUSTON

 

MOBILE

 

NEW ORLEANS

MIAMI

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

ETB

ETD

MON

TUE

THU

THU

TUE

THU

FRI

SAT

MON

TUE

THU

FRI

CMA CGM TAGE

0PGAVE1MA

11-Oct

12-Oct

21-Oct

22-Oct

16-Nov

18-Nov

19-Nov

20-Nov

 

 

25-Nov

26-Nov

CMA CGM ALMAVIVA

0PGAXE1MA

18-Oct

19-Oct

 

 

23-Nov

25-Nov

26-Nov

27-Nov

29-Nov

30-Nov

2-Dec

3-Dec

CMA CGM MELISANDE

0PGAZE1MA

25-Oct

26-Oct

4-Nov

5-Nov

30-Nov

2-Dec

3-Dec

4-Dec

 

 

9-Dec

10-Dec

CMA CGM BIANCA

0PGB1E1MA

1-Nov

2-Nov

 

 

7-Dec

9-Dec

10-Dec

11-Dec

13-Dec

14-Dec

16-Dec

17-Dec

CMA CGM SAMSON

0PGB3E1MA

8-Nov

9-Nov

18-Nov

19-Nov

14-Dec

16-Dec

17-Dec

18-Dec

 

 

23-Dec

24-Dec

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: COSCO schedule

Các yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:

COSCO SHIPPING LINES VIETNAM

Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

TEL.: 84.8.38290000       FAX: 84.8. 35208111

Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com

 

Xem và tải về lịch tàu các tuyến khác của Hãng tàu COSCO trên PHAATA:

 

Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO