INTERCHAIN chính thức mở đơn đăng ký tham series webinar kick-off "The Art of Integration in Supply Chain".
Nếu bạn là một sinh viên có niềm đam mê với Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng thì “Đấu trường Logistics Thăng Long 2024” sẽ là một cuộc thi mà bạn không thể bỏ lỡ. Hãy nhanh tay điền đơn đăng ký tham gia nào!
[Webinar Series] MỞ ĐƠN ĐĂNG KÝ THAM GIA SERIES WEBINAR KICK-OFF “THE ART OF INTEGRATION IN SUPPLY CHAIN”
CUỘC THI SÁNG TÁC CHỦ ĐỂ VỀ FIATA WORLD CONGRESS 2025 (FWC 2025) TẠI HÀ NỘI
Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA) đã thành công giành được quyền đăng cai tổ chức sự kiện FIATA WORLD CONGRESS 2025 (FWC 2025) tại Hà Nội.
THƯ MỜI TIỆC TÂN NIÊN: VLA NỐI VÒNG TAY LỚN 2024
Chào đón năm mới Giáp Thìn, VLA trân trọng thông báo về việc tổ chức buổi tiệc “VLA – Nối vòng tay lớn 2024”. Hoạt động này sẽ góp phần bồi đắp thêm tình đoàn kết, gia tăng sức mạnh cho VLA, để ngành logistics Việt Nam ngày càng phát triển nhanh, hiện đại, vững bền.
GIẢI ĐẤU CORNHOLE TOURNAMENT - CLV 2023 VLA “NỐI VÒNG TAY LỚN” CÙNG DOANH NGHIỆP VÀ NGUỒN NHÂN LỰC LOGISTICS TƯƠNG LAI
TRAO GIỌT MÁU HỒNG - ƯƠM MẦM SỰ SỐNG
[LAC2022] CHÍNH THỨC PHÁT ĐỘNG CUỘC THI ĐẤU TRƯỜNG LOGISTICS 2022
LAC | Logistics Arena Competition (Cuộc thi Đấu trường Logistics) là sân chơi thường niên do bộ môn Kinh doanh quốc tế cùng câu lạc bộ BAC - International Business, trường Đại học Tôn Đức Thắng tổ chức. Hứa hẹn không chỉ là nơi học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng chuyên ngành mà còn là nơi gặp gỡ, giao lưu giữa các sinh viên và doanh nghiệp.
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 38 Ngày Đi thẳng |
6.451.500₫
|
155.139.600₫ | 161.591.100₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Riga
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật | 35 Ngày Chuyển tải |
5.962.086₫
|
73.863.621₫ | 79.825.707₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
6.871.500₫
|
763.500₫ | 7.635.000₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
8.154.240₫
|
13.378.050₫ | 21.532.290₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kobe
|
20'GP | Thứ 2 | 15 Ngày Chuyển tải |
5.733.450₫
|
2.548.200₫ | 8.281.650₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.544.100₫ /kg |
1.528.495₫
|
4.072.595₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dong Anh
Milano
|
40'HQ | Hàng ngày | 30 Ngày Đi thẳng |
3.356.999₫
|
240.804.900₫ | 244.161.899₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.