Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Visakhapatnam (Ấn Độ) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang mới nhất
Phaata
| 22-02-2024
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hải Phòng (Việt Nam) đến Gwangyang (Hàn Quốc) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Navegantes mới nhất
Phaata
| 10-08-2023
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Navegantes (Brazil) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Buenos Aires mới nhất
Phaata
| 09-08-2023
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Buenos Aires (Argentina) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Boston (Massachusetts, Mỹ) mới nhất
Phaata
| 14-02-2023
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Savannah (Georgia, Mỹ) mới nhất
Phaata
| 09-02-2023
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bahrain
|
20'GP | Thứ 3 | 22 Ngày Chuyển tải |
6.187.023₫
|
43.283.700₫ | 49.470.723₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
20'GP | Thứ 6 | 6 Ngày Đi thẳng |
4.074.948₫
|
3.521.560₫ | 7.596.508₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
6.416.172₫
|
32.462.775₫ | 38.878.947₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Incheon
|
20'GP | Hàng ngày | 14 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
7.638.300₫ | 7.638.300₫ | 24-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Vung Tau
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 3 | 29 Ngày Đi thẳng |
8.656.740₫
|
89.113.500₫ | 97.770.240₫ | 15-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kobe
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
127.420₫
/cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'HQ | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.