Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 19/2024.
Hapag-Lloyd báo cáo kết quả tài chính quý 1 sụt giảm mạnh
Phaata
| 16-05-2024
Hapag-Lloyd đã kết thúc quý 1 của năm 2024 với doanh thu giảm xuống 4,6 tỷ USD chủ yếu do giá cước vận tải trung bình sụt giảm 1.359 USD/TEU (Quý 1 năm 2023: 1.999 USD/TEU).
Yang Ming báo cáo kết quả tài chính Quý 1/2024
Phaata
| 10-05-2024
Hãng tàu Yang Ming báo cáo doanh thu Quý 1 năm 2024 là 1,39 tỷ USD và lợi nhuận ròng sau thuế là 298,42 triệu USD với EPS là 2,69 Đài tệ.
Công suất tàu container được giao đạt kỷ lục 1 triệu TEU trong 4 tháng đầu năm 2024
Phaata
| 09-05-2024
Một kỷ lục đã được thiết lập khi hơn 1 triệu TEU công suất tàu container đã được giao trong bốn tháng đầu năm 2024, tăng gần 80% so với kỷ lục trước đó.
Cảng Liverpool cảnh báo mất việc làm
Phaata
| 07-10-2022
Hapag-Lloyd thỏa thuận mua lại các bến cảng và mảng logistics của SAAM trị giá 1 tỷ USD
Phaata
| 04-10-2022
Độ tin cậy của lịch trình vận tải container tiếp tục được cải thiện, Maersk vẫn đứng đầu
Phaata
| 03-10-2022
Sản lượng container ở các cảng Trung Quốc tăng trưởng 4,1% trong 8 tháng đầu năm 2022
Phaata
| 01-10-2022
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 38 Ngày Đi thẳng |
6.451.500₫
|
155.139.600₫ | 161.591.100₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Riga
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật | 35 Ngày Chuyển tải |
5.962.086₫
|
73.863.621₫ | 79.825.707₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
6.871.500₫
|
763.500₫ | 7.635.000₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
8.154.240₫
|
13.378.050₫ | 21.532.290₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kobe
|
20'GP | Thứ 2 | 15 Ngày Chuyển tải |
5.733.450₫
|
2.548.200₫ | 8.281.650₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.544.100₫ /kg |
1.528.495₫
|
4.072.595₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dong Anh
Milano
|
40'HQ | Hàng ngày | 30 Ngày Đi thẳng |
3.356.999₫
|
240.804.900₫ | 244.161.899₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.