Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 19/2024.
Hapag-Lloyd đã kết thúc quý 1 của năm 2024 với doanh thu giảm xuống 4,6 tỷ USD chủ yếu do giá cước vận tải trung bình sụt giảm 1.359 USD/TEU (Quý 1 năm 2023: 1.999 USD/TEU).
Yang Ming báo cáo kết quả tài chính Quý 1/2024
Hãng tàu Yang Ming báo cáo doanh thu Quý 1 năm 2024 là 1,39 tỷ USD và lợi nhuận ròng sau thuế là 298,42 triệu USD với EPS là 2,69 Đài tệ.
Công suất tàu container được giao đạt kỷ lục 1 triệu TEU trong 4 tháng đầu năm 2024
Một kỷ lục đã được thiết lập khi hơn 1 triệu TEU công suất tàu container đã được giao trong bốn tháng đầu năm 2024, tăng gần 80% so với kỷ lục trước đó.
Cuộc đình công kéo dài trong 15 ngày ở cảng Liverpool đã bắt đầu diễn ra
U&I Logistics - Đứa con tinh thần của những doanh nhân Việt đầy tâm huyết
Là đứa con tinh thần đầu tiên trong nhóm các công ty thuộc Unigroup, U&I Logistics được biết đến là một trong những công ty logistics với 100% vốn tư nhân dẫn đầu về quy mô và chất lượng dịch vụ tại Việt Nam, cung cấp các giải pháp logistics chuyên nghiệp với phương châm “Vì quyền lợi của khách hàng trước”.
COSCO Shipping đặt đóng mới tàu 15 tàu container chạy bằng methanol trị giá 3 tỷ USD
FMC tìm cách ngăn chặn sự từ chối đặt chỗ vô lý từ các hãng tàu container
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 38 Ngày Đi thẳng |
6.451.500₫
|
155.139.600₫ | 161.591.100₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Riga
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật | 35 Ngày Chuyển tải |
5.962.086₫
|
73.863.621₫ | 79.825.707₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Shekou
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
6.871.500₫
|
763.500₫ | 7.635.000₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
8.154.240₫
|
13.378.050₫ | 21.532.290₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kobe
|
20'GP | Thứ 2 | 15 Ngày Chuyển tải |
5.733.450₫
|
2.548.200₫ | 8.281.650₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.544.100₫ /kg |
1.528.495₫
|
4.072.595₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dong Anh
Milano
|
40'HQ | Hàng ngày | 30 Ngày Đi thẳng |
3.356.999₫
|
240.804.900₫ | 244.161.899₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.