Lịch tàu SITC tháng 5/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 17/2024
Phaata
| 29-04-2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 17/2024.
Cước vận tải biển có thể giảm thêm
Phaata
| 28-04-2024
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Phaata
| 25-04-2024
Ông Kim Kyung-Bae, Giám đốc điều hành hãng tàu HMM tin rằng việc hãng Hapag-Lloyd rời khỏi liên minh vận tải THE Alliance sẽ là cơ hội lớn để HMM tiếp tục phát triển quy mô của mình.
Sea-Intelligence: Số lượng chuyến tàu bị hủy giảm mạnh
Phaata
| 19-04-2024
Số lượng tàu hủy bỏ chuyến trên các tuyến châu Á-Bắc Âu, châu Á-Bờ Đông Bắc Mỹ và châu Á-Địa Trung Hải đã giảm mạnh trong những tuần gần đây.
Đình công tại cảng Felixstowe có thể khiến nhu cầu vận chuyển hàng không tăng lên
Phaata
| 25-08-2022
Hàng hóa chuyển từ đường hàng không sang đường biển khi giá cước giảm và các vấn đề được cải thiện
Phaata
| 23-08-2022
E-logistics là gì? Những lợi ích và xu hướng của e-logistics tại Việt Nam
Phaata
| 21-08-2022
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Charleston
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 | 49 Ngày Chuyển tải |
6.607.900₫
|
129.362.350₫ | 135.970.250₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 | 8 Ngày Đi thẳng |
6.491.790₫
|
11.456.100₫ | 17.947.890₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Hàng ngày | 45 Ngày Đi thẳng |
7.637.400₫
|
120.543.630₫ | 128.181.030₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 | 20 Ngày Chuyển tải |
6.186.294₫
|
32.458.950₫ | 38.645.244₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6 | 17 Ngày Chuyển tải |
5.728.050₫
|
22.912.200₫ | 28.640.250₫ | 15-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.