Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 5/2024 (Tải về file excel).
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 18/2024.
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 5-2024
Lịch tàu SITC tháng 5/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Ông Kim Kyung-Bae, Giám đốc điều hành hãng tàu HMM tin rằng việc hãng Hapag-Lloyd rời khỏi liên minh vận tải THE Alliance sẽ là cơ hội lớn để HMM tiếp tục phát triển quy mô của mình.
Chọn lựa hệ thống quét mã vạch
Tinh chỉnh cách bố trí kho chứa của doanh nghiệp
Giữ an toàn cho nơi bốc hàng hóa
Không quan trọng là bạn thực hiện theo các yêu cầu đào tạo của Cơ quan Quản lý An Toàn và Sức khỏe Nghề Nghiệp như thế nào hoặc bạn đã siêng năng bổ sung các yêu cầu an toàn với các khóa đào tạo doanh nghiệp và các chương trình ra sao, dường như vẫn còn có khả năng là có các lỗ hổng trong nỗ lực an toàn trong việc bốc hàng của doanh nghiệp.
Đẩy mạnh năng suất kho hàng
Tận dụng các giải pháp đóng gói theo yêu cầu
Bảo vệ chuỗi cung ứng thực phẩm
Sản xuất, phân phối và bán lẻ ngành thực phẩm cần đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn để bảo vệ thực phẩm mà họ quản lý. Những đối tác chuỗi cung ứng này cần thực hành kiểm kê hàng tồn kho để đảm bảo mã hàng hóa (SKU) nằm trong cửa hàng hoặc cơ sở đúng thời điểm thích hợp để đáp ứng các yêu cầu dịch vụ khách hàng tốt hơn.
Quản lý các lô hàng tươi sống
Hạn chế trộm cắp hàng hóa trong vận chuyển
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 | 6 Ngày Đi thẳng |
4.837.020₫
|
1.272.900₫ | 6.109.920₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Charleston
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 | 49 Ngày Chuyển tải |
6.607.900₫
|
129.362.350₫ | 135.970.250₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 | 8 Ngày Đi thẳng |
6.491.790₫
|
11.456.100₫ | 17.947.890₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Hàng ngày | 45 Ngày Đi thẳng |
7.637.400₫
|
120.543.630₫ | 128.181.030₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 | 20 Ngày Chuyển tải |
6.186.294₫
|
32.458.950₫ | 38.645.244₫ | 15-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.