Sea-Intelligence đã công bố mới nhất về báo cáo Hiệu suất tàu toàn cầu (GLP), bao gồm dữ liệu về độ tin cậy theo lịch trình tính đến tháng 3 năm 2024.
Hãng tàu Yang Ming báo cáo doanh thu Quý 1 năm 2024 là 1,39 tỷ USD và lợi nhuận ròng sau thuế là 298,42 triệu USD với EPS là 2,69 Đài tệ.
Độ tin cậy theo lịch trình được cải thiện so với thời điểm bắt đầu Khủng hoảng Biển Đỏ
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 18/2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 18/2024.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 17/2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 17/2024.
Tổ chức hợp lý logistics đảo ngược
Khai thác phương tiện truyền thông xã hội để nắm quyền chuỗi cung ứng của bạn
Phương tiện truyền thông xã hội (social media) cung cấp một nền tảng cho các công ty/doanh nghiệp để chia sẻ kiến thức và quan điểm, cũng như truyền tải thông tin tới đối tượng khán giả là người theo dõi. Ngoài ra, nó cũng tạo ra dữ liệu có giá trị về cách suy nghĩ, mua sắm, bình chọn/bầu chọn và thời gian rảnh rỗi của khách hàng. Có rất nhiều công ty đã tham gia vào social media để cải thiện hoạt động của chuỗi cung ứng.
Xây dựng chương trình vận tải cốt lõi
Tối ưu hóa hoạt động kho
Tính hiệu quả của hoạt động kho là chìa khóa dẫn tới thành công của bất cứ công ty nào có các quy trình, hàng tồn kho và vận chuyển đơn hàng. Khi tính hiệu quả sụt giảm, sản phẩm có thể không được chuyển tới tay khách hàng đúng hạn, các đơn hàng có thể bị thất lạc và mức tồn kho thấp có thể dẫn đến việc thiếu hàng để bán.
Đánh giá sự ổn định tài chính của đơn vị cung cấp
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bahrain
|
20'GP | Thứ 3 | 22 Ngày Chuyển tải |
6.187.023₫
|
43.283.700₫ | 49.470.723₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Xiamen
|
20'GP | Thứ 6 | 6 Ngày Đi thẳng |
4.074.948₫
|
3.521.560₫ | 7.596.508₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
6.416.172₫
|
32.462.775₫ | 38.878.947₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Incheon
|
20'GP | Hàng ngày | 14 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
7.638.300₫ | 7.638.300₫ | 24-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Vung Tau
Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 3 | 29 Ngày Đi thẳng |
8.656.740₫
|
89.113.500₫ | 97.770.240₫ | 15-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'HQ | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.