Các hãng tàu Hàn Quốc gồm HMM và SM Line lần đầu tiên hợp tác với nhau trên các tuyến đường dài giữa bối cảnh biến động của các liên minh vận tải container.
Cảng Hamburg đạt sản lượng gần 2 triệu TEU trong quý 1 năm 2024
Phaata
| 17-05-2024
Cảng Hamburg đã khai thác đạt 1,9 triệu TEU trong quý 1 năm 2024, tăng nhẹ 1,1% so với cùng kỳ năm ngoái.
HMM và SM Line hợp tác trên tuyến xuyên Thái Bình Dương giữa bối cảnh thay đổi liên minh
Phaata
| 15-05-2024
COSCO SHIPPING thành lập kho mới ở Los Angeles, Hoa Kỳ
Phaata
| 14-05-2024
COSCO SHIPPING chính thức ra mắt kho thực hiện hoàn tất đơn hàng, rộng khoảng 16.500m2, tại khu vực Greater Los Angeles, cách Cảng Los Angeles và Sân bay Los Angeles 60 phút.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 19/2024
Phaata
| 11-05-2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 19/2024.
Giá thuê container tăng vọt do ảnh hưởng mất cân bằng trong luân chuyển thiết bị
Phaata
| 20-02-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dakar
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 | 45 Ngày Đi thẳng |
6.235.250₫
|
125.977.500₫ | 132.212.750₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Hàng ngày | 40 Ngày Đi thẳng |
7.253.250₫
|
130.813.000₫ | 138.066.250₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Miami
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 | 42 Ngày Đi thẳng |
6.578.000₫
|
128.018.000₫ | 134.596.000₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hau Giang
Oakland
|
40'RF | Hàng ngày | 35 Ngày Đi thẳng |
7.253.250₫
|
129.795.000₫ | 137.048.250₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Houston
|
20'GP | Hàng ngày | 45 Ngày Đi thẳng |
6.492.045₫
|
133.659.750₫ | 140.151.795₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Colombo
|
Thứ 3 |
10 Ngày Đi thẳng |
1.018.000₫
/cbm |
610.800₫
|
-
|
1.628.800₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.544.100₫ /kg |
1.528.495₫
|
4.072.595₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dong Anh
Chengxiang
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật | 6 Ngày Đi thẳng |
3.351.002₫
|
49.990.163₫ | 53.341.164₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Dong Anh
Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật | 29 Ngày Đi thẳng |
3.350.238₫
|
198.510.000₫ | 201.860.238₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.