khi đề ra chiến lược năm 2030, Hãng tàu Hapag-Lloyd có kế hoạch tiếp tục đầu tư vào hoạt động kinh doanh cốt lõi là vận tải container cũng như phát triển danh mục đầu tư bến cảng.
Cước vận tải biển có thể giảm thêm
Phaata
| 28-04-2024
Khủng hoảng Biển Đỏ đã đẩy giá cước vận tải biển tăng mạnh trong thời gian qua, tuy nhiên, giá cước đang có xu hướng sụt giảm. Tạp chí Diễn Đàn Doanh Nghiệp đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Hoài Chung, Nhà sáng lập, Giám đốc điều hành Phaata về xu hướng này.
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Phaata
| 25-04-2024
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 16/2024
Phaata
| 20-04-2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 16/2024.
Jebel Ali trở lại top 10 cảng container lớn nhất thế giới
Phaata
| 17-04-2024
Cảng container lớn nhất Trung Đông - Jebel Ali/Dubai - đã trở lại top 10 cảng container toàn cầu, vượt qua cảng lớn nhất châu Âu, theo báo cáo của Alphaliner.
Giá thuê container tăng vọt do ảnh hưởng mất cân bằng trong luân chuyển thiết bị
Phaata
| 20-02-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vung Tau
Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
7.713.774₫
|
84.011.400₫ | 91.725.174₫ | 19-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
6.160.836₫
|
5.346.180₫ | 11.507.016₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
1.272.900₫
|
2.036.640₫ | 3.309.540₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật | 35 Ngày Chuyển tải |
6.873.660₫
|
83.756.820₫ | 90.630.480₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 | 47 Ngày Chuyển tải |
6.466.332₫
|
66.190.800₫ | 72.657.132₫ | 14-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.