Theo dữ liệu mới của Xeneta, các hãng tàu container đang phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích trong quá trình đàm phán hợp đồng mới do thị trường vẫn bị ảnh hưởng bởi sự không chắc chắn ở Biển Đỏ.
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 19/2024.
Độ tin cậy theo lịch trình được cải thiện so với thời điểm bắt đầu Khủng hoảng Biển Đỏ
Sea-Intelligence đã công bố mới nhất về báo cáo Hiệu suất tàu toàn cầu (GLP), bao gồm dữ liệu về độ tin cậy theo lịch trình tính đến tháng 3 năm 2024.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 18/2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 18/2024.
Tận dụng chỉ dẫn kỹ thuật định tuyến
Đảm bảo tuân thủ quy định nhập khẩu hàng hóa
Phác thảo hợp đồng cung ứng logistics đã bao gồm tất cả các điều khoản cần thiết
Tuân thủ các yêu cầu và quy định xuất khẩu
Đảm bảo tuân thủ hướng dẫn định tuyến
Khi các đối tác bán hàng thất bại trong việc tuân theo hướng định tuyến của chủ lô hàng, tất cả các bên tham gia đều cảm nhận được sự thất vọng. Để cải thiện sự tuân thủ quy trình, chủ lô hàng cần phải cung cấp các hướng dẫn rõ ràng và súc tích về việc họ mong muốn hàng hóa được vận chuyển như thế nào.
Vận chuyển hàng hóa qua biên giới
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày | 10 Ngày Đi thẳng |
6.110.640₫
|
20.368.800₫ | 26.479.440₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 6 | 6 Ngày Đi thẳng |
7.765.605₫
|
5.092.200₫ | 12.857.805₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 5 | 20 Ngày Chuyển tải |
7.765.605₫
|
71.290.800₫ | 79.056.405₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Mombasa
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 | 20 Ngày Chuyển tải |
7.256.385₫
|
81.475.200₫ | 88.731.585₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (SPCT)
|
20'GP | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
7.434.612₫
|
7.383.690₫ | 14.818.302₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xingang
Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày Chuyển tải |
Refund 1.274.200₫
/cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.936₫ | 5.499.936₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
110.245.590₫ | 110.245.590₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 | |||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
40'HQ | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
135.282.420₫ | 135.282.420₫ | 31-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.