Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 5/2024 (Tải về file excel).
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 18/2024
Phaata
| 04-05-2024
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 18/2024.
Cước vận tải biển có thể giảm thêm
Phaata
| 28-04-2024
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 5-2024
Phaata
| 26-04-2024
Lịch tàu SITC tháng 5/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Phaata
| 25-04-2024
Ông Kim Kyung-Bae, Giám đốc điều hành hãng tàu HMM tin rằng việc hãng Hapag-Lloyd rời khỏi liên minh vận tải THE Alliance sẽ là cơ hội lớn để HMM tiếp tục phát triển quy mô của mình.
Chủ hàng tức giận khi Liên minh hãng tàu THE điều chỉnh lịch tàu tháng 11 với mức giá cao hơn
Phaata
| 16-10-2020
Nhu cầu vận chuyển từ Viễn Đông-Úc đẩy giá cước lên mức chưa từng thấy trong một thập kỷ
Phaata
| 15-10-2020
Maersk khai trương dịch vụ vận tải hàng không
Phaata
| 14-10-2020
Maersk Line kỳ vọng kết quả kinh doanh quý 4 khả quan trong bối cảnh cắt giảm việc làm và thu nhập tăng vọt
Phaata
| 14-10-2020
Hãng tàu TS Lines nâng cấp dịch vụ Châu Á và Úc
Phaata
| 09-10-2020
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang
|
40'RF | Thứ 4 | 3 Ngày Đi thẳng |
8.273.525₫
|
14.001.350₫ | 22.274.875₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Vladivostock
|
40'HQ | Hàng ngày | 23 Ngày Chuyển tải |
8.018.955₫
|
58.551.100₫ | 66.570.055₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật | 45 Ngày Đi thẳng |
7.127.960₫
|
90.626.920₫ | 97.754.880₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
40'GP | Thứ 4 | 29 Ngày Đi thẳng |
6.491.535₫
|
86.553.800₫ | 93.045.335₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bahrain
|
20'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Chuyển tải |
8.069.869₫
|
36.912.650₫ | 44.982.519₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.